Các từ đồng âm trong tiếng anh
Từ đồng âm tiếng Anh là trường từ vựng rất dễ gây nhầm lần trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp. Việc không hiểu hết nghĩa của các từ đồng âm sẽ gây nên sự hiểu nhầm trong giao tiếp và không hiểu ý nhau.
Xem thêm: Sự Thật Tiki Lừa Đào? Có Nên Mua Hàng Điện Tử Ở Tiki Hay Không?
Vậy từ đồng âm trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng Wow English tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Từ đồng âm tiếng Anh là gì?
Từ đồng âm tiếng Anh (Homophones) là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng khác nhau về nghĩa và cả cách viết.
Ví dụ:Break VS Brake – /breɪk/.
→Cả hai từ trên đều phát âm là /breɪk/, tuy nhiên cách viết và nghĩa của hai từ lại hoàn toàn khác nhau:
Break (v): đập vỡ, làm vỡ
Brake (v,n): Phanh lại hoặc cái phanh
Một số cặp từ đồng âm tiếng Anh thông dụng
Allowed VS Aloud – /əˈlaʊd/
Allowed (v): Cho phép (Quá khứ và phân từ hai của allow)Aloud (adv): Lớn tiếngAte VS Eight – /eɪt/
Ate (v): Ăn (Quá khứ của eat)Eight (n): Số 8Bare VS Bear – /beə(r)/
Bare (adj): Trần trụiBear (n): Con gấuBuy VS By VS Bye – /baɪ/
Buy (v): MuaBy (prep): Bằng cách nàoBye (v): Tạm biệtBrake VS Break – /breɪk/
Break (v): đập vỡ, làm vỡBrake (v,n): Phanh lại hoặc cái phanhBoard VS Bored – /bɔːd/
Board (n): Cái bảngBored (adj): Nhàm chánBilled VS Build – /bɪld/
Billed (v): Lập hóa đơn (quá khứ và phân từ hai của Bill)Build (v): Xây dựngBand VS Banned – /band/
Band (n): Ban nhạcBanned (v): Cấm (quá khứ và phân từ hai của ban)Cell VS Sell – /sel/
Cell (n): Tế bàoSell (v): Bán hàngCheck VS Cheque – /tʃek/
Check (v): Kiểm traCheque (n): Ngân phiếuCompliment VS Complement – /ˈkɒmplɪment/
Compliment (v): Khen ai đóComplement (v) Bổ sungDear VS Deer – /dɪə(r)/
Dear (adj): Thân áiDeer (n): Con naiDew VS Due – /djuː/
Dew (n): Giọt sươngDue (v): Đến hạnEye VS I – /aɪ/
Eye (n): MắtI (pronoun): TôiFor VS Four – /fɔː(r)/
For (adv): Cho cái gìFour (n): Số 4Flour VS Flower – /ˈflaʊə(r)/
Flour (n): Bột mìFlower (n): Bông hoaFeat VS Feet – /fiːt/
Feat (n): Chiến công, thành tựuFeet (n): Bàn chân (số nhiều của Foot)Ferry VS Fairy – /ˈferi/
Ferry (n): Cái phàFairy (n): Nàng tiênFlaw VS Floor – /flɔː/
Flaw (n): Thiếu sótFloor (n): Sàn nhàHear VS Here – /hɪə(r)/
Hear (v): NgheHere (prep): Ở đâyHour VS Our – /ˈaʊə(r)/
Hour (n): Giờ đồng hồOur (pronoun): Của chúng taHole VS Whole – /həʊl/
Hole (n): Cái hốWhole (adj): Đầy đủ, nguyên vẹnHair VS Hare – /heər/
Hair (n): TócHare (n): Thỏ rừngKnight VS Night – /naɪt/
Knight (n): Hiệp sĩNight (n): ĐêmKnow VS No – /nəʊ/
Know (v): Hiểu biếtNo (hạn định): KhôngMail VS Male – /meɪl/
Mail (n/v): Thư điện tử / Gửi thư điện tửMale (n): Giới tính namMeat VS Meet – /mi:t/
Meat (n): ThịtMeet (v): Gặp gỡMarry VS Merry – /ˈmær.i/
Marry (v): CướiMerry (adj): Vui vẻOne VS Won – /wʌn/
One (n): Số 1Won (v): Chiến thắng (quá khứ đơn và quá khứ phân từ của Win)Pair VS Pear – /peə(r)
Pair (n): ĐôiPear (n): Quả lêPrinciple VS Principal – /ˈprɪnsəpl/
Principle (n): Nguyên tắc, nguyên lýPrincipal (n): Hiệu trưởngRight VS Write – /raɪt/
Right (adj): Đúng, PhảiWrite (v): ViếtSon VS Sun – /sʌn/
Son (n): Con traiSun (n): Mặt trờiSight VS Site – /saɪt/
Sight (n): Tầm nhìn, cảnhSite (n): Vị trí, trang webSee VS Sea – /si:/
See (v): NhìnSea (n): Biển

Stationary VS Stationery – /ˈsteɪʃənri/
Stationary (adj): Tĩnh, ở một chỗStationery (n): Văn phòng phẩmStare VS Stair – /steər/
Stare (v): Nhìn chằm chằmStair (n): Cầu thangSo VS Sew – /səʊ/
So (adv): Vì vậySew (v): KhâuTo VS Too VS Two – /tu:/
To (prep): Đến, đểToo (adv): QuáTwo (n): Số 2There VS Their – /ðeə(r)/
There (adv): Ở đóTheir (Pronoun): Của họWear VS Where – /weə(r)/
Wear (v): MặcWhere (ques.): Ở đâu?Wait VS Weight – /weɪt/
Wait (v): ĐợiWeight (n): Trọng lượngWay VS Weigh – /weɪ/
Way (n): Đường đi, cách thứcWeigh (v): CânTrên đây là khái niệm về từ đồng âm tiếng Anh cùng hơn 30 cặp từ đồng âm phổ biến. Hy vọng rằng các kiến thức trên sẽ giúp các bạn học tiếng Anh dễ dàng hơn. Nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn gì trong việc học tiếng Anh, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với WOW ENGLISH bằng cách điền vào form dưới đây để được tư vấn miễn phí nhé!
HOẶCĐỂ LẠI THÔNG TINĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới,tư vấn viên của tochuchoinghi.netsẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phícho bạn!